Đôi Nét Về Đàn Piano Điện Yamaha CLP-775 Clavinova
CLP-775 Clavinova là một sản phẩm nổi bật của Yamaha và cũng là piano điện được yêu thích ở phân khúc thấp tại Việt Nam ta. Thiết kế cổ điển với những họa tiết bắt mắt đem lại cho người dùng cảm giác hoa lệ.
Ưu điểm của đàn Yamaha CLP-775 Clavinova là giá phải chăng, âm thanh bay bổng với phím đàn thanh thoát. Thiết kế vừa đủ để tạo cho không gian chứa đựng nó thêm phần lung linh, làm cho người chơi thực sự cảm nhận được những điều thú vị.
Đàn Yamaha CLP-775 Clavinova là giá phải chăng, âm thanh bay bổng với phím đàn thanh thoát
Những Tính Năng Nổi Bật Của Yamaha CLP-775 Clavinova Đàn Piano Điện
Sử dụng các mẫu tiếng từ đàn piano Yamaha CFX và Bösendorfer Imperial mới, mẫu sampling (song âm) Yamaha CFX
Yamaha CLP-775 Clavinova Rosewood trang bị 38 tiếng đàn, trong đó có 2 tiếng fortepiano (Piano Mozart/Piano Chopin)
VRM (Mô hình cộng hưởng ảo) cải tiến giúp nâng cao chất lượng và trải nghiệm khi chơi đàn
Thú vị hơn với Grand Expression Modeling (giả lập âm thanh của đàn grand) và Grand Acoustic Imaging – Giả lập âm thanh đàn đàn dương cầm cơ
Bàn phím GrandTouch™ với 88 phím Linear Graded Hammer
Trang bị Pedal giảm âm GP cùng bộ khuếch đại (amplifiers) (42 W + 50 W + 50 W) x 2
Hệ thống loa (16 cm + 8 cm + 5 cm + bộ chuyển đổi) x 2
Cổng âm thanh USB (Đọc/Thu âm: WAV), tích hợp âm thanh Bluetooth®, có thể sử dụng tai nghe để giảm ồn
Kết nối không dây với ứng dụng Smart Pianist qua Bluetooth® MIDI
Có 20 mẫu nhịp điệu đơn giản (đệm trống và bass) phù hợp với nhiều thể loại nhạc.
Giúp màn trình diễn của bạn và bạn diễn lôi cuốn hơn với Yamaha CLP-775 Clavinova
Hỗ trợ kết nối: Tai nghe, MIDI, AUX IN, USB, DC IN,…
Giúp việc tập đàn thú vị hơn, khai thông dòng sáng tạo của bạn
Yamaha CLP-775 Clavinova nơi bắt đầu với những ý tưởng đầy mới mẻ và hứng khởi.
Giúp màn trình diễn của bạn và bạn diễn lôi cuốn hơn với Yamaha CLP-775 Clavinova
Review Đàn Piano Điện Yamaha CLP-775 Clavinova
THÔNG SỐ CHI TIẾT
Kích cỡ/Trọng lượng Yamaha CLP 775 Clavinova
Kích thước
Rộng
1,461 mm (57-1/2″) [Lớp phủ bóng: 1,466 mm (57-11/16″)]
Cao
967 mm (38-1/16″) [Lớp phủ bóng: 970 mm (38-3/16″)]
Dày
465 mm (18-5/16″) [Lớp phủ bóng: 465 mm (18-5/16″)]
Trọng lượng
Trọng lượng
71 kg (156 lb, 8 oz) [Lớp phủ bóng: 74 kg (163 lb, 2 oz)]
Giao diện điều khiển
Bàn phím
Số phím
88
Loại
Bàn phím GrandTouch™: phím đàn bằng gỗ (phím trắng), bàn phím bằng gỗ mun và phủ ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement
Touch Sensitivity
Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed
88 nốt có búa đối trọng nặng
Có
Đối trọng
–
Hiển thị
Loại
Màn hình LCD đa điểm
Kích cỡ
128 x 64 điểm
Ngôn ngữ
English, Japanese
Bảng điều khiển
Loại
Màn hình cảm ứng
Ngôn ngữ
Tiếng Anh
Giao diện Điều Khiển
Pedal
Số pedal
3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft
Các chức năng
Sustain (Switch), Sustain Continuously, Sostenuto, Soft, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause
Pedal giảm âm GP
Có
Tủ đàn
Nắp che phím
Kiểu nắp che phím
Trượt
Giá để bản nhạc
Có
Music Braces
Có
Giọng
Tạo Âm
Âm thanh Piano
Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial
Lấy mẫu song âm Binaural
Có (Chỉ với tiếng CFX Grand và Bösendorfer)
Mẫu Key-off
Có
Nhả Âm Êm ái
Có
VRM
Có
Grand Expression Modeling (giả lập âm thanh của đàn grand)
Có
Đa âm
Số đa âm (Tối đa)
256
Cài đặt sẵn
Số giọng
38
Tính tương thích
–
Biến tấu
Loại
Tiếng Vang
6
Thanh
3
Master Effect
12
Kiểm soát âm thông minh (IAC)
Có
Stereophonic Optimizer
Có
Phân loại
Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ)
7+ Người dùng
Các chức năng
Kép/Trộn âm
Có
Tách tiếng
Có
Duo
Có
Bài hát
Cài đặt sẵn
Số lượng bài hát cài đặt sẵn
21 bài demo + 50 bài cổ điển + 303 bài luyện tập
Thu âm
Số lượng bài hát
250
Số lượng track
16
Dung Lượng Dữ Liệu
khoảng 500 KB/bài hát
Định dạng dữ liệu tương thích
Phát lại
SMF (Định dạng 0, Định dạng 1)
Thu âm
SMF (Định dạng 0)
Các chức năng
Buồng Piano
Có
Đầu thu âm USB
Phát lại
.wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo)
Thu âm
.wav (tần số mẫu 44,1 kHz, phân giải 16 bit, stereo)
Kiểm soát toàn bộ
Bộ đếm nhịp
Có
Dãy Nhịp Điệu
5 – 500
Dịch giọng
-12 – 0 – +12
Tinh chỉnh
414,8 – 440,0 – 466,8 Hz (bước tăng khoảng 0,2 Hz)
Loại âm giai
7 loại
Bluetooth
Audio/MIDI (tùy từng quốc gia)
Chức năng
Nhịp điệu
20
Lưu trữ và Kết nối
Lưu trữ
Bộ nhớ trong
Dung lượng tối đa khoảng 1,4 MB
Đĩa ngoài
Ổ đĩa flash USB
Kết nối
Tai nghe
Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2)
MIDI
[IN] [OUT] [THRU]
AUX IN
Stereo mini
NGÕ RA PHỤ
[L/L+R] [R]
Pedal PHỤ
–
USB TO DEVICE
Có
USB TO HOST
Có
DC IN
24 V
Ampli và Loa
Ampli
(50 W + 50 W + 50 W) x 2
Loa
(16 cm + 8 cm + 5 cm + bộ chuyển đổi) x 2
Bộ nguồn
Tiêu thụ điện
50 W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn USB AC)
Tự động Tắt Nguồn
Có
Bộ nguồn
Bộ đổi nguồn
PA-500
Phụ kiện
Phụ kiện
Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc “50 Classical Music Masterpieces”, Đăng ký thành viên trực tuyến, Bảo hành*, Ghế*, Dây nguồn*/ Bộ đổi nguồn* PA-500 *tùy từng khu vực
Chưa có đánh giá nào.