Đàn Organ Yamaha Genos 2

(đánh giá) Đã bán 194
Mã sản phẩm Genos2
Giá bán 153.650.000
Tình trạng Còn hàng
MUA NGAY (Giao tận nơi hoặc lấy tại cửa hàng) Gọi Đặt Mua(0943.683.790)
  • 1.991 Tiếng nhạc + 75 Bộ trống/SFX kits
  • 800 Styles, bao gồm 200 Styles hoàn toàn mới
  • Bộ tạo tiếng kép FM và AWM
  • Ambient Drums, chức năng Style Dynamics Control
  • REVelation Reverb
  • 6 assignable knobs với LED gauge, 9 assignable sliders với LED gauge
  • 9 assignable buttons, 3 articulation buttons
  • Bộ nhớ trong 3GB dành cho dữ liệu mở rộng
  • Bộ nhớ trong 15GB
  • FSX keyboard, Initial Touch/Aftertouch
  • Màn hình cảm ứng màu 9 inch với lớp phủ chống phản chiếu
  • Chức năng Tạo vòng Hợp âm (Chord Looper)
  • Cổng cắm Micro và Guitar – kết hợp giọng hát và chơi cùng người biểu diễn khác
  • Danh sách phát (Playlist) và Trình đăng ký (Registration) để thiết lập cài đặt nhanh chóng và dễ dàng
  • Chức năng Hòa âm (Vocal Harmony) và Bộ mã Tiếng nói Synth (Synth Vocoder)
  • Khả năng mở rộng Tiếng và Điệu nhạc với Yamaha Expansion Manager
  • Cổng HDMI cho màn hình ngoài hoặc tivi
  • 3 cổng USB TO DEVICE
  • Giao tiếp âm thanh USB
  • Wireless LAN *có thể không có tính năng này tùy theo từng quốc gia
  • Âm thanh Bluetooth *có thể không có tính năng này tùy theo từng quốc gia
SKU: Genos2 Danh mục: , Thương hiệu:
Mô tả

Đàn Organ Yamaha Genos 2

Lựa chọn và phát lại bài hát

dan-organ-yamaha-genos-2-116.j

—> Tìm hiểu thêm <—

 

 

dan-organ-yamaha-genos-2

—> tìm hiểu thêm <—-

 

dan-organ-yamaha-genos-2

—-> tìm hiểu thêm <—-

 

dan-organ-yamaha-genos-2-200.j

—> tìm hiểu thêm <—-

 

 

dan-organ-yamaha-genos-2-201

—> tìm hiểu thêm <—-

 

dan-organ-yamaha-genos-2-202.j

—> tìm hiểu thêm <—-

 

Hơn nhiều thế nữa.

THÔNG SỐ CHI TIẾT

Đàn Organ Yamaha Genos 2

Genos2
Thân Màu sắc Black
Kích thước Rộng 1.234 mm (48 -9/16″)
Cao 151 mm (5 -15/16″)
Dày 456 mm (17 -15/16″)
Trọng lượng Trọng lượng 14,2 kg (31 lb, 5 oz)
Hộp đựng Rộng 1.460 mm (57-1/2″)
Cao 270 mm (10-5/8″)
Dày 540 mm (21-1/4″)
Bàn phím Số phím 76
Loại Organ (FSX), Initial Touch/Aftertouch
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh Normal, Easy1, Easy2, Soft1, Soft2, Hard1, Hard2
Các Bộ Điều Khiển Khác Cần điều khiển Có (gán)
Núm điều khiển 6 (Có thể gán, với thước đo LED)
Thanh trượt 9 thanh trượt Live Control (Có thể gán, có thước đo LED), Cross Fader
Công tắc Art. Switches 3
Nút điều khiển độ cao
Biến điệu
Các nút có thể gán 9 (A–F, 1–3)
Hiển thị Loại Màn hình chính: màn hình rộng VGA LCD màu TFT | Màn hình phụ: OLED (Chế độ xem Live Control)
Kích cỡ Màn hình chính: 800 x 480 chấm (9 inch) | Màn thị phụ: 512 x 48 chấm
Màn hình cảm ứng Màn hình chính: Có
Màu sắc
Ngôn ngữ Màn hính chính: tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý | Màn hình phụ: Tiếng Anh
Bảng điều khiển Ngôn ngữ Tiếng Anh
Tạo Âm Công nghệ tạo âm Chức năng lấy mẫu âm thanh AWM Stereo Sampling, Công nghệ AEM
Đa âm Số đa âm (Tối đa) 384 (128 cho Giọng AWM cài sẵn + 128 cho Giọng AWM mở rộng + 128 cho Giọng FM)
Cài đặt sẵn Số giọng 1.991 Tiếng nhạc + 75 Bộ Trống/SFX + 480 Tiếng nhạc XG
Giọng Đặc trưng 106 S.Articulation2, 437 S.Articulation, 141 FM, 40 Sweet!, 81 Cool!, 188 Live!, 25 OrganFlutes, 123 MegaVoice, 11 Ambient Drums/SFX, 11 Revo Drums/SFX
Tính tương thích XG, GM, GM2 (cho Song Playback)
Có thể mở rộng Giọng mở rộng Có (tối đa khoảng 3 GB)
Chỉnh sửa Bộ tiếng nhạc
Phần Phải 1, Phải 2, Phải 3, Trái
Loại Tiếng Vang 85 Cài đặt trước + 30 Người dùng
Thanh 107 Cài đặt trước + 30 Người dùng
DSP 363 mẫu Cài đặt sẵn (với VCM) + 30 Người dùng
Biến tấu Chèn Vào 1-28: 363 Mẫu Cài đặt sẵn (với VCM) + 30 Người dùng
Bộ nén Master 5 Cài đặt trước + 30 Người dùng
EQ Master 9 Cài đặt trước + 30 Người dùng
EQ Part 28 phần
Khác Hiệu ứng Mic: Cổng tiếng ồn, Âm nén, EQ 3 băng tần | Hiệu ứng thanh nhạc: 23
Hợp âm rời (Arpeggio)
Hòa Âm Giọng Số lượng cài đặt sẵn Hòa âm: 54, Bộ phát âm tổng hợp: 20
Số cài đặt người dùng 60 *Số này là tổng số Hòa âm và Bộ phát âm tổng hợp
Cài đặt sẵn Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn 800
Tiết tấu đặc trưng 720 Pro Styles, 69 Session Styles, 11 Free Play Styles
Phân ngón Đơn ngón, Ngón, Ngón trên bass, Đa ngón, Ngón AI, Toàn bộ bàn phím, Toàn bộ bàn phím AI
Kiểm soát Tiết Tấu INTRO × 3, MAIN VARIATION × 4, FILL × 4, BREAK, ENDING × 3
Các đặc điểm khác Cài đặt một nút nhấn (OTS) 4 cho mỗi Style
Chord Looper
Khôi phục thiết lập mẫu Điệu nhạc
Unison & Accent
Style Dynamics Control Có (with Fader)
Style Section Change Timing
Style Section Time Signature
Có thể mở rộng Tiết tấu mở rộng Có (Bộ nhớ trong)
Tiết tấu âm mở rộng Có (Bộ nhớ trong)
Tính tương thích Định dạng tệp kiểu (SFF), Định dạng tệp kiểu GE (SFF GE)
Cài đặt sẵn Số lượng bài hát cài đặt sẵn 9 bài hát demo, 1 bài hát cài sẵn cho piano
Thu âm Số lượng bài hát Không giới hạn (tùy thuộc vào dung lượng ổ đĩa)
Số lượng track 16
Dung Lượng Dữ Liệu khoảng 3 MB/bài hát
Chức năng thu âm Ghi âm nhanh, ghi âm nhiều bản, ghi âm bước
Định dạng dữ liệu tương thích Phát lại SMF (Định dạng 0 và 1), XF
Thu âm SMF (Định dạng 0)
Cài đặt sẵn Số dãy Đa Đệm 507 Banks x 4 Pads
Âm thanh Liên kết
Đăng ký Số nút 10
Kiểm soát Trình tự đăng ký, đóng băng
Danh sách phát Số lượng bản ghi 2500 (tối đa) Bản ghi cho mỗi tệp Danh sách phát
Bài học//Hướng dẫn Bài học//Hướng dẫn Thực hiện theo đèn, Phím bất kỳ, Karao-Key, Tempo của bạn
Tìm kiếm
Demo/Giúp đỡ Diễn tập
Kiểm soát toàn bộ Bộ đếm nhịp
Dãy Nhịp Điệu 5 – 500, Tap Tempo
Dịch giọng -12 – 0 – +12
Tinh chỉnh 414,8 – 440 – 466,8 Hz
Nút quãng tám
Loại âm giai 9 loại
Cài đặt quy mô phụ
Giao tiếp âm thanh USB
Bluetooth Có (Tùy thuộc vào quốc gia)
Tổng hợp Truy cập trực tiếp
Chức năng hiển thị chữ
Tùy chỉnh ảnh nền
Cổng ra DC HDMI (1,280 × 720p max.)
Giọng nói Hòa âm//Echo Có (với Arpeggio)
Bảng điều khiển
Đơn âm/Đa âm
Thông tin giọng
Phong cách Bộ tạo tiết tấu
Thông tin OTS
Bài hát Chức năng hiển thị điểm
Chức năng hiển thị lời bài hát
Bộ tạo bài hát
Đa đệm Bộ tạo đa đệm
Trình ghi / phát âm thanh Thời gian ghi (tối đa) 80 phút/bài hát
Thu âm WAV (44,1 kHz, 16 bit, stereo)
Phát lại WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo), MP3 (48.0 kHz, 64/96/128/256/320 kbps, stereo)
Chức năng hiển thị lời bài hát
Giàn trãi thời gian
Chuyển độ cao
Xóa âm
Lưu trữ Bộ nhớ trong Có (tối đa khoảng 15 GB)
Đĩa ngoài Ổ đĩa flash USB
Kết nối Tai nghe Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn
BÀN ĐẠP CHÂN 1 (SUSTAIN), 2 (ART.1), 3 (VOLUME), Phím tắt chức năng
Micro Có (Combo Jack), Phantom Power (+ +48 V) khả dụng
MIDI MIDI A (IN/OUT) , MIDI B (IN/OUT)
AUX IN Ngõ phone tiêu chuẩn [L/L+R][R]
LINE OUT MAIN (L/L+R, R), SUB (1,2), SUB (3,4/AUX OUT) Standard phone jack
USB TO DEVICE Có (x 3)
USB TO HOST
Wireless LAN Có (*)Tiêu chuẩn: IEEE802.11b/g/n (IEEE802.11n 5 GHz: không tương thích), Dải tần số truyền (kênh): Models dành cho Châu Âu và Brazil: 2401–2483 MHz (channels 1–13) Khác: 2401–2473 MHz (channels 1–11), Công suất đầu ra RF tối đa: 14 dBm, Security: WEP, WPA-PSK (TKIP), WPA-PSK (AES), WPA2-PSK (AES), WPA/WPA2 mixed PSK, SAR value: 0.258 W/kg * Có thể không được bao gồm, tùy thuộc vào khu vực của bạn. Hãy kiểm tra với đại lý Yamaha của bạn.
Ampli
Loa
Bộ nguồn Dây nguồn AC
Tiêu thụ điện 37 W
Chức năng Tự động Tắt Nguồn
Phụ kiện kèm sản phẩm Hướng dẫn sử dụng, dây nguồn AC, Giá đỡ nhạc, hai chấu giá đỡ nhạc
Đánh giá (0)
Đánh giá Đàn Organ Yamaha Genos 2
0.0 Đánh giá trung bình
5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Đàn Organ Yamaha Genos 2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Hỏi đáp

    Không có bình luận nào

    153650000

    Đàn Organ Yamaha Genos 2

    dan-organ-yamaha-genos-2-112

    Trong kho

    0
    Nhắn tin fanpage Liên hệ Tiến Mạnh