Đàn Organ Yamaha PSR S950

Trả góp 0% (áp dụng cho thẻ tín dụng) Xem chi tiết
Đổi mới trong 7 ngày nếu lỗi nhà sản xuất
Tư vấn hỗ trợ kĩ thuật 24/7 khi sử dụng
Đầy Đủ COCQ nhập khẩu


| PSR-S950 | ||
|---|---|---|
| Kích cỡ/trọng lượng | ||
| Kích thước | Chiều rộng | 1,002 mm (39 7/16″) |
| Chiều cao | 148 mm (5 13/16″) | |
| Độ sâu | 437 mm (17 3/16″) | |
| Trọng lượng | Trọng lượng | 11.5 kg (25 lbs., 6 oz.) |
| Giao diện Điều Khiển | ||
| Bàn phím | Số phím | 61 |
| Loại | Organ | |
| Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Hard 2, Hard 1, Medium, Soft 1, Soft 2 | |
| Các Bộ Điều Khiển Khác | Nút điều khiển độ cao | Yes |
| Biến điệu | Yes | |
| Đa đệm | 126 banks x 4 Pads | |
| Hiển thị | Loại | Color LCD |
| Kích cỡ | 5.7 inch (320 x 240 dots TFT QVGA ) | |
| Màu sắc | Color | |
| Độ tương phản | – | |
| Ngôn ngữ | English, German, French, Spanish, Italian | |
| Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
| Giọng | ||
| Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | AWM Stereo Sampling |
| Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 128 |
| Cài đặt sẵn | Số giọng | 786 Voices + 33 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices + GM2 + GS (for song playback) |
| Giọng Đặc trưng | 62 Super Articulation Voices, 23 Mega Voices, 27 Sweet! Voices, 64 Cool! Voices, 39 Live! Voices, 20 Organ Flutes! | |
| Có thể mở rộng | Giọng mở rộng | Yes (approx. 64 MB max.) |
| Chỉnh sửa | Voice Set | |
| Phần | Right 1, Right 2, Left | |
| Tính tương thích | XG, XF, GS, GM, GM2 | |
| Biến tấu | ||
| Loại | Tiếng Vang | 44 Presets + 3 User |
| Thanh | 106 Presets + 3 User | |
| DSP | DSP 1: 295 Presets + 3 User, DSP 2-4: 295 Presets + 10 User | |
| EQ Master | 5 Presets + 2 User | |
| EQ Part | 28 Parts (Right 1, Right 2, Left, Multi Pad, Style x 8, Song x 16) | |
| Biến tấu Mic | Noise Gate x 1, Compressor x 1, 3Band EQ x 1 | |
| Hòa Âm Giọng | Số lượng cài đặt sẵn | 44 |
| Số cài đặt người dùng | 10 | |
| Hiệu Ứng Giọng | 23 | |
| Tiết tấu nhạc đệm | ||
| Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 408 |
| Tiết tấu đặc trưng | 25 +Audio, 1 FreePlay, 350 Pro, 32 Session | |
| Phân ngón | Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard | |
| Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
| Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 2,500 Records |
| Cài đặt một nút nhấn (OTS) | 4 for each Style | |
| Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Style File Format, Style File Format GE | |
| Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | Yes |
| Tiết tấu âm mở rộng | Yes (approx. 64 MB max.) | |
| Bài hát | ||
| Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 5 |
| Thu âm | Số lượng bài hát | Unlimited (depending on USB flash memory capacity) |
| Số lượng track | 16 | |
| Dung Lượng Dữ Liệu | approx. 300 KB/Song | |
| Chức năng thu âm | Quick Recording, Multi Recording, Step Recording | |
| Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), XF |
| Thu âm | SMF (Format 0) | |
| Các chức năng | ||
| Đăng ký | Số nút | 8 presets/bank (unlimited number of banks, depending on USB flash memory capacity) |
| Kiểm soát | Registration Sequence, Freeze | |
| Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
| Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Yes | |
| Demo/Giúp đỡ | Diễn tập | Yes |
| Đầu thu âm USB | Phát lại | .wav, .mp3 |
| Thu âm | .wav | |
| USB Audio | Giàn trãi thời gian | Yes |
| Chuyển độ cao | Yes | |
| Hủy giọng | Yes | |
| Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
| Dãy Nhịp Điệu | 5 – 500, Tap Tempo | |
| Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
| Tinh chỉnh | 414.8 – 440 – 466.8 Hz | |
| Nút quãng tám | Yes | |
| Loại âm giai | 9 Presets | |
| Tổng hợp | Direct Access | Yes |
| Chức năng hiển thị chữ | Yes | |
| Tùy chỉnh ảnh nền | Main, Lyrics | |
| Giọng | Bộ tạo giọng | Yes |
| Hòa âm//Echo | Yes | |
| Panel Sustain | Yes | |
| Đơn âm/Đa âm | Yes | |
| Thông tin giọng | Yes | |
| Tiết tấu | Bộ tạo tiết tấu | Yes |
| Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Yes | |
| Thông tin OTS | Yes | |
| Bài hát | Bộ tạo bài hát | Yes |
| Chức năng hiển thị điểm | Yes | |
| Chức năng hiển thị lời bài hát | Yes | |
| Đa đệm | Bộ tạo đa đệm | Yes |
| Lưu trữ và Kết nối | ||
| Lưu trữ | Bộ nhớ trong | approx. 6.7 MB |
| Đĩa ngoài | USB Flash Memory, etc. (via USB to DEVICE) | |
| Bộ nhớ trong ( Cho Gói Mở Rộng) | approx. 64 MB | |
| Kết nối | DC IN | 16V |
| Tai nghe | Yes | |
| BÀN ĐẠP CHÂN | (optional) Switch or Volume x 2 | |
| Micro | Yes | |
| MIDI | In/Out | |
| AUX IN | Yes | |
| NGÕ RA | (R, L/L+R) | |
| VIDEO OUT | Yes | |
| USB TO DEVICE | Yes | |
| USB TO HOST | Yes | |
| Ampli và Loa | ||
| Ampli | 15 W x 2 | |
| Loa | 13 cm + 2.5 cm dome tweeter (x 2) | |
| Nguồn điện | ||
| Nguồn điện | PA-300C or an equivalent recommended by Yamaha | |
| Tiêu thụ điện | 16 W | |
| Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Yes | |
| Phụ kiện | ||
| Phụ kiện kèm sản phẩm | AC Adaptor | PA-300C |
| Đa đệm | ||
| Cài đặt sẵn | Số dãy Đa Đệm | 126 banks x 4 Pads |
| Audio | Liên kết | Yes |
Đàn yamha có lổ chui ghim tặng chân bao da đàn
25000000
Đàn Organ Yamaha PSR S950
Trong kho
Chưa có đánh giá nào.