Roland RP-107 Đàn Piano Điện

Trả góp 0% (áp dụng cho thẻ tín dụng) Xem chi tiết
Đổi mới trong 7 ngày nếu lỗi nhà sản xuất
Tư vấn hỗ trợ kĩ thuật 24/7 khi sử dụng
Đầy Đủ COCQ nhập khẩu


| Sound Generator – Công nghệ âm thanh. | |
| Piano Sound – Âm thanh piano: | SuperNATURAL Piano – Công nghệ tái tạo âm thanh siêu chân thật.
|
| Max. Polyphony – Độ phân giải âm thanh tối đa: | 256 voices – 256 âm thanh. |
| Tones – Số tiếng đàn: | Total 15 Tones – Tổng 15 tiếng. |
| Keyboard – Bàn phím | |
| PHA-4 Standard Keyboard: with Escapement and Ivory Feel (88 keys) | Bàn phím tiêu chuẩn PHA-4: với cảm giác thoát phím chân thật và mặt bàn phím giả ngà voi tạo cảm giác bám 88 phím) |
| Pedal | |
| Pedal – Bàn đạp điều khiển.
|
Damper (capable of continuous detection) Bộ giảm chấn (có khả năng phát hiện liên tục) Soft (capable of continuous detection) Mềm (có khả năng phát hiện liên tục)SostenutoSostenuto – Kéo dài âm thanh. |
| Speaker System | |
| Speakers – Loa âm thanh
|
12 cm (4-3/4 inches) x 2 – 2 cái mỗi cái 12 cm
|
| Rated Power Output – Công suất đầu ra định mức. | 8 W x 2 = 16W
|
| Headphones – Công nghệ tai nghe
|
Effect: Headphones 3D Ambience-
Hiệu ứng: Công nghệ tai nghe 3D ngoại cảnh
|
| Tuning, Voicing | Điều chỉnh âm thanh |
| Touch Sensitivity – Độ nhạy cảm ứng | Key Touch: 5 types, fixed touch.
– Phím cảm ứng 5 mức, chạm cố định. |
| Master Tuning – Điều chỉnh tần số. | Từ 415,3–466,2 Hz (có thể điều chỉnh theo gia số 0,1 Hz)
|
| Effects – Các hiệu ứng | Ambience, Brilliance – Cảm nhận sắc thái âm thanh, âm sắc rực rỡ.
|
| Internal Songs – Bài hát nội bộ. | |
| Total 377 songs Listening: 10 songs Ensemble: 30 songs Entertainment: 20 songs Let’s Sing with DO RE MI: 30 songs Lesson: 287 songs (Scale, Hanon, Beyer, Burgmuller, Czerny 100) |
Tổng cộng: 377 bài.
Nghe: 10 bài. Tổng hợp: 30 bài. Giải trí: 20 bài. Hãy hát với DO RE MI: 30 bài. Bài học 287 bài (Scale, Hanon, Beyer, Burgmuller, Czerny 100) |
| Data Playback | |
| Playable Software
Phần mềm có thể chơi được
|
Standard MIDI Files (Format 0, 1) Audio File (WAV: 44.1 kHz, 16-bit linear format, MP3: 44.1 kHz, 64 kbps – 320 kbps, requires USB Flash Memory)Tệp MIDI chuẩn (Định dạng 0, 1)Tệp âm thanh (WAV: 44,1 kHz, định dạng tuyến tính 16 bit, MP3: 44,1 kHz, 64 kbps – 320 kbps, yêu cầu Bộ nhớ USB Flash) |
| Recorder – Ghi âm. | |
| Recordable Software – Phần mềm có thể ghi âm | Standard MIDI Files (Format 0, 1 parts, Approx. 70,000 notes memory)
Tệp MIDI tiêu chuẩn (Định dạng 0, 1 phần, Bộ nhớ khoảng 70.000 nốt)
|
| Bluetooth Ver 4.2 Profile: A2DP (Audio), GATT (MIDI over Bluetooth Low Energy) CODEC: SBC (Supports SCMS-T content protection) |
Bluetooth Ver 4.2
Cấu hình: A2DP (Âm thanh), GATT (MIDI qua Bluetooth năng lượng thấp) CODEC: SBC (Hỗ trợ bảo vệ nội dung SCMS-T)
|
| Compatible Android / iOS Apps (Roland) – App tương thích với Android / iOS. | Roland Piano App |
| Convenient Functions – Chức năng mở rộng. | |
| Metronome (adjustable Tempo/Beat/Volume)
Dual TwinPiano Transpose (in semitones) Speaker volume and Headphones volume automatically select function Speaker Auto Mute Auto Off |
Máy đếm nhịp (có thể điều chỉnh Tempo / Beat / Volume)
2 tiếng nhạc cụ cùng lúc TwinPiano – chia bàn phím 2 người đánh. Dịch tone – theo nửa cung mỗi lần. Âm lượng loa và âm lượng tai nghe tự động chọn chức năng Loa tự động tắt tiếng Tự động tắt khi không dùng
|
| Cabinet – Ngoại hình, vỏ bên ngoài. | |
| Music rest: Made from plastic, Fixed angle, with Music holders
Keyboard cover: Slide type |
Giá để sách nhạc: Làm từ plastic, góc cố định, có giá đỡ nhạc.
Nắp bàn phím: Loại trượt lên xuống.
|
| Other – Tính năng khác | |
| Connectors – Kết nối | DC In jack
USB Computer port: USB B type USB Memory port: USB A type Phones jack x 2: Stereo miniature phone type, Stereo 1/4-inch phone type |
| Power Supply – Nguồn cấp. | AC adaptor – Bộ nguồn AC.
|
| Power Consumption – Tiêu thụ năng lượng.
Power Consumption: 8 W (when using the included AC adaptor) * Approximate power consumption when playing the piano at medium volume: 4 W * Power consumption when sound has not been played after power-on: 3 W
|
Mức tiêu thụ nguồn: 8 W (khi sử dụng bộ đổi nguồn AC đi kèm)
* Mức tiêu thụ điện năng gần đúng khi chơi piano ở âm lượng trung bình: 4 W * Công suất tiêu thụ khi âm thanh không được phát sau khi bật nguồn: 3 W
|
| Accessories – Phụ kiện.
Owner’s Manual
|
Hướng dẫn sử dụng Tờ rơi “SỬ DỤNG AN TOÀN” Bộ đổi nguồn AC Dây điện
|
| Option (sold separately) – Tùy chọn bán riêng. | Headphones – Tai nghe
Chair – Ghế Jack caple – Dây jack kết nối loa ngoài. Keyboard Cover – Khăn phủ. |
| Size & Weight – Kích thước và cân nặng. | |
| Width – Rộng | With music rest – Với giá nhạc mở. 1,378 mm – 54-1/4 inches |
| Depth – Chiều sâu | With music rest – Với giá nhạc mở.
410 mm – 16-3/16 inches |
| Height – Chiều cao | With music rest – Với giá nhạc mở.
982 mm – 38-11/16 inches |
| Weight – Cân nặng (Không gồm thùng bao bọc bên ngoài khi vận chuyển) | 37 kg |
Không có bình luận nào
22554000
Đàn Piano Điện Roland RP107
Trong kho
Chưa có đánh giá nào.